Mệnh đề quan hệ là chủ điểm ngữ pháp vô cùng quen thuộc, là phần kiến thức cơ bản cần nắm vững trong môn Tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp các bạn giải đáp câu hỏi khi nào dùng Where và Which trong mệnh đề quan hệ.
Khái niệm mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Trước khi trả lời câu hỏi “khi nào dùng where và which trong mệnh đề quan hệ?”, chúng ta phải hiểu rõ mệnh đề quan hệ tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào.
Mệnh đề quan hệ (tiếng Anh là Relative Clause) hay còn có cách gọi khác là mệnh đề tính từ, là một mệnh đề phụ thuộc trong câu, được dùng để bổ sung đặc điểm, ý nghĩa cho đại từ hoặc danh từ đứng đằng trước nó.
Mệnh đề quan hệ được bắt đầu bằng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Sở dĩ các từ này được gọi là đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ bởi chúng liên hệ mật thiết với từ ngữ mà chúng bổ sung ý nghĩa ở mệnh đề chính.
Cấu trúc của câu chứa mệnh đề quan hệ như sau:
Mệnh đề chính + Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
- I would like to paint the room a color that is cheerful. (Tôi muốn sơn căn phòng một màu sắc tươi vui).
Trong câu trên, “that” đóng vai trò là đại từ quan hệ, “is cheerful” là một mệnh đề quan hệ. Mệnh đề này miêu tả đặc điểm của “a color”.
Khi nào dùng Where và Which trong mệnh đề quan hệ?
Where
Where là trạng từ quan hệ, được sử dụng để thay thế cho một danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn. Đứng sau Where chỉ có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V).
Cấu trúc: N (place/location) + where + S + V.
Ví dụ:
- The university where my sister goes to school is in Chicago. (Ngôi trường đại học mà chị gái tôi theo học là ở Chicago)
- Ha Noi is the place where I really want to visit. (Hà Nội là nơi mà tôi rất thích đến thăm)
Which
Which là đại từ quan hệ, được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật. Sau Which có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V) hoặc động từ.
Cấu trúc:
- N (thing) + which + V + O.
N (thing) + which + S + V.
Ví dụ 1: The pen which is on your desk belongs to me. (Cây bút ở trên bàn của bạn là của tôi đấy!)
- Trong ví dụ này, “which” là chủ ngữ (do sau “which” là động từ), thay thế cho “the pen”.
Ví dụ 2: The car which she bought last year is very expensive. (Chiếc xe mà cô ấy mua năm ngoái rất đắt)
- Trong ví dụ này, “which” là tân ngữ (do sau “which” là danh từ), thay thế cho “the car”.
Lưu ý: Trong trường hợp “which” đóng vai trò tân ngữ thì chúng ta có thể lược bỏ nó.
Tuy nhiên cũng có một số trường hợp đặc biệt trong mệnh đề quan hệ, Which cũng được sử dụng để thay thế danh từ chỉ nơi chốn. Khi đó chức năng của Which cũng giống như Where, tuy nhiên cấu trúc có sự khác biệt như sau: where = in/on which
Ví dụ:
- Do you remember the place where we caught the train?
= Do you remember the place in which we caught the train?
Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi khi nào dùng Where và Which trong mệnh đề quan hệ. Để có thể thành thạo phần kiến thức này, các bạn hãy luyện tập với nhiều mẫu câu hơn nữa nhé!